Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
honk
/hɔɳk/
Jump to user comments
danh từ
  • tiếng kêu của ngỗng trời
  • tiếng còi ô tô
nội động từ
  • kêu (ngỗng trời)
  • bóp còi (ô tô)
Related search result for "honk"
Comments and discussion on the word "honk"