Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, Vietnamese - Vietnamese)
hong
/hɔɳ/
Jump to user comments
danh từ
  • dãy nhà xưởng (dãy nhà dùng làm xưởng máy ở Trung quốc)
  • hãng buôn của ngoại kiều (ở Nhật và Trung quốc xưa)
Related search result for "hong"
Comments and discussion on the word "hong"