Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
spew
/spju:/
Jump to user comments
danh từ
  • cái nôn ra, cái mửa ra, cái thổ ra
động từ
  • nôn ra, mửa ra, thổ ra ((cũng) spue)
nội động từ
  • chúc nòng (súng) (vì bắn nhanh quá) ((cũng) spue)
Related search result for "spew"
Comments and discussion on the word "spew"