Jump to user comments
danh từ
- miếng giấy nhỏ phết sãn hồ (để dám tem... vào anbom)
- (nghĩa bóng) nguyên tắc trung tâm; điểm mấu chốt
IDIOMS
- to be off the hinges
- ở trong tình trạng sức khoẻ ọp ẹp
ngoại động từ
- nối bằng bản lề; lắp bản lề
nội động từ (+ on)
- xoay quanh ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
- to hinge on a post
xoay quanh một cái trụ
- to hinge on a principle
xoay quanh một nguyên tắc