Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
hinge
/hindʤ/
Jump to user comments
danh từ
  • bản lề (cửa...)
  • khớp nối
  • miếng giấy nhỏ phết sãn hồ (để dám tem... vào anbom)
  • (nghĩa bóng) nguyên tắc trung tâm; điểm mấu chốt
IDIOMS
  • to be off the hinges
    • ở trong tình trạng sức khoẻ ọp ẹp
    • bối rối, quẫn trí
ngoại động từ
  • nối bằng bản lề; lắp bản lề
nội động từ (+ on)
  • xoay quanh ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    • to hinge on a post
      xoay quanh một cái trụ
    • to hinge on a principle
      xoay quanh một nguyên tắc
Related search result for "hinge"
Comments and discussion on the word "hinge"