Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
sick
/sik/
Jump to user comments
tính từ
  • ốm, đau; ốm yếu; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khó ở, thấy kinh
    • a sick man
      người ốm
    • to be sick of a fever
      bị sốt
    • to be sick of love
      ốm tương tư
  • buồn nôn
    • to feel (turn) sick
      buồn nôn, thấy lợm giọng
    • to be sick
      nôn
  • (hàng hải) cần sửa lại, cần chữa lại
IDIOMS
  • sick [and tried] of
  • sick to death of
    • (thông tục) chán, ngán, ngấy
      • to be sick of doing the same work
        chán ngấy vì cứ làm mãi một công việc
  • sick at (about)
    • (thông tục) đau khổ, ân hận
      • to be sick at failing to pass the examination
        đau khổ vì thi trượt
  • sick for
    • nhớ
      • to be sick for home
        nhớ nhà, nhớ quê hương
ngoại động từ
  • xuýt (chó) ((thường), (mỉa mai) để ra lệnh cho chó săn)
    • sick him!
      sục đi!
Related search result for "sick"
Comments and discussion on the word "sick"