Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
hiếu đễ
Jump to user comments
version="1.0"?>
tt (H. hiếu: lòng hiếu; đễ: yêu quí anh em) Kính yêu cha mẹ và hoà thuận với anh chị em: Miền hương đảng đã khen rằng hiếu đễ (NgCgTrứ).
Related search result for
"hiếu đễ"
Words pronounced/spelled similarly to
"hiếu đễ"
:
hầu hạ
hí hoáy
hiểu
hiếu
hiệu
hu hu
hủ hóa
hú hí
hú họa
hư ảo
more...
Words contain
"hiếu đễ"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
hiếp
hiến
hiếu
hiếu đễ
trung hiếu nhất môn
Hữu tam bất hiếu
chí hiếu
hiến pháp
hiếm
Bệnh Tề Uyên
more...
Comments and discussion on the word
"hiếu đễ"