Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
hầu hạ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. Làm mọi việc lặt vặt phục vụ sinh hoạt hằng ngày cho chủ, cho người trên. Kẻ hầu người hạ.
Related search result for "hầu hạ"
Comments and discussion on the word "hầu hạ"