Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
hiếp
Jump to user comments
version="1.0"?>
đgt. 1. Dùng sức mạnh, quyền thế bắt phải chịu thua thiệt: mạnh hiếp yếu hiếp bách hiếp bức hiếp chế hiếp đáp hiếp tróc ăn hiếp bức hiếp cưỡng hiếp hà hiếp uy hiếp ức hiếp 2. Dâm, nói tắt: hiếp gái hãm hiếp.
Related search result for
"hiếp"
Words pronounced/spelled similarly to
"hiếp"
:
hiếp
hiệp
híp
Words contain
"hiếp"
:
ăn hiếp
bưu thiếp
canh thiếp
danh thiếp
hà hiếp
hiếp
hiếp dâm
kế thiếp
khủng khiếp
khiếp
more...
Words contain
"hiếp"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
hiếp
hiến
hiếu
hiếu đễ
trung hiếu nhất môn
Hữu tam bất hiếu
chí hiếu
hiến pháp
hiếm
Bệnh Tề Uyên
more...
Comments and discussion on the word
"hiếp"