Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
hủ hóa
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. 1. Trở thành hư hỏng. 2. Thông dâm với người không phải là chồng hay là vợ mình.
Related search result for "hủ hóa"
Comments and discussion on the word "hủ hóa"