Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, )
cận chiến
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. (H. chiến: đánh nhau) Đánh nhau giáp lá cà: Dùng lưỡi lê trong cuộc cận chiến.
Related search result for "cận chiến"
Comments and discussion on the word "cận chiến"