Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
đại chiến
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. Chiến tranh có quy mô lớn giữa các nước mạnh, có ảnh hưởng tới nhiều nước: tránh xẩy ra đại chiến.
Related search result for "đại chiến"
Comments and discussion on the word "đại chiến"