Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, )
hội họa
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Nghệ thuật tạo hình để truyền đạt tình cảm, tư tưởng bằng cách dùng đường nét màu sắc mà tạo nên hình người, cảnh vật.
Related search result for "hội họa"
Comments and discussion on the word "hội họa"