Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for hú in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
3
4
5
6
7
8
9
Next >
Last
ghẹo gái
ghẻ
ghẻ cóc
ghẻ chốc
ghẻ lạnh
ghẻ lở
ghẻ nước
ghẻ ruồi
ghẽ
ghế
ghế đẩu
ghế đẳng
ghế điện
ghế bành
ghế bố
ghế chao
ghế dài
ghế dựa
ghế mây
ghế ngựa
ghế trường kỷ
ghế vải
ghế xích đu
ghế xếp
ghếch
ghe hầu
ghi chú
gia hạn
gia nhập
gia phả
gia thất
gia thất
gia thần
gia thần
gia thế
giai phẩm
gian thần
giao hảo
giao hẹn
giá thú
giá trị thặng dư
giám khảo
giáng hạ
giáng phúc
giáng thế
giáp hạt
giây phút
giãy chết
giải hạn
giải phẫu
giảm nhẹ
giấy chặm
giấy chứng nhận
giấy thấm
giấy thẩm
giết hại
giờ chết
giờ phút
giỗ chạp
giỗ hậu
giỗ hết
giới hạn
giường phản
gượng ghẹ
gượng nhẹ
gương phẳng
hai lần cáo thú
Hai mươi bốn thảo
hà khắc
hàng hải
hàng khúc hạm
hành hạ
hành khất
hâm hấp
hân hạnh
hãm hại
hèn hạ
héo hắt
hòa nhạc
hóa chất
First
< Previous
3
4
5
6
7
8
9
Next >
Last