Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
ghếch
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt Đặt một đầu cao lên: Ghếch tấm ván lên tường; Nằm bắt chân chữ ngũ, ghếch đầu lên cái ghế gỗ (Tô-hoài).
Related search result for "ghếch"
Comments and discussion on the word "ghếch"