Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
gượng ghẹ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Nh. Gượng nhẹ. Cẩn thận và nhẹ nhàng: Cầm gượng ghẹ cái bóng đèn.
Related search result for "gượng ghẹ"
Comments and discussion on the word "gượng ghẹ"