Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
giao hẹn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Hứa với người khác trên cơ sở một điều kiện gì: Giao hẹn trời tạnh mới đến.
Related search result for "giao hẹn"
Comments and discussion on the word "giao hẹn"