Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
giao hẹn
Jump to user comments
version="1.0"?>
Hứa với người khác trên cơ sở một điều kiện gì: Giao hẹn trời tạnh mới đến.
Related search result for
"giao hẹn"
Words pronounced/spelled similarly to
"giao hẹn"
:
giao hẹn
giao hoan
giao hoàn
giao hoán
giáo huấn
Words contain
"giao hẹn"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
giao hẹn
giao ước
Cửa Hầu
hẹn hò
kết giao
hẹn
xã giao
Sừng ngựa hẹn quy kỳ
nhé
cuộc
more...
Comments and discussion on the word
"giao hẹn"