Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
ghế đẳng
Jump to user comments
version="1.0"?>
Nh. Ghế đẩu.
Related search result for
"ghế đẳng"
Words pronounced/spelled similarly to
"ghế đẳng"
:
gà sống
gả chồng
gác chuông
gàu sòng
gia, nương
gia công
gia hương
gia hương
gia mang
già câng
more...
Words contain
"ghế đẳng"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
ghế
đẳng
ghế đẳng
đẳng cấp
ghẻ
bình đẳng
cao đẳng
đẳng thức
đẳng áp
ghế bành
more...
Comments and discussion on the word
"ghế đẳng"