Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
ghe hầu
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (đph) Thuyền đẹp, chạm rồng, sơn son thếp vàng của địa chủ và quan lại dùng để đi chơi.
Comments and discussion on the word "ghe hầu"