Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
grouse
/graus/
Jump to user comments
danh từ, số nhiều không đổi
  • gà gô trắng
    • white grouse
      gà gô trắng
    • wood grouse
      gà rừng
danh từ
  • (từ lóng) sự càu nhàu, sự cằn nhằn
nội động từ
  • (từ lóng) càu nhàu, cằn nhằn
Related words
Related search result for "grouse"
Comments and discussion on the word "grouse"