Jump to user comments
danh từ
- quả táo dại ((cũng) crab apple); cây táo dại ((cũng) crab tree)
- người hay gắt gỏng, người hay càu nhàu
- can rận ((cũng) crab louse)
- (số nhiều) hai số một (chơi súc sắc); (nghĩa bóng) sự thất bại
động từ
- cào xé (bằng móng); vồ, quắp (chim ưng)
- công kích chê bai, chỉ trích (ai)