Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for giao tuyến in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
tuyến
trận tuyến
xã giao
bạch tuyết
Trong tuyết đưa than
ngoại giao
chí tuyến
tiền tuyến
giao thông
Cửa Hầu
giao
trọng tâm
tam diện
vĩ tuyến
tuyết
giao thiệp
án tuyết
quang tuyến
nội tiết
giao tuyến
tuyết sương
giao phó
Quách Quỳ
liên vận
giao hưởng
tuyệt giao
bàn giao
kết giao
mai cốt cách, tuyết tinh thần
bang giao
Tuyết
bão tuyết
định vị
trượt tuyết
Cung Ngao lầu Thẩn
phó giáp trạng
trong tuyết đưa than
điểm tuyết
Tùng Tuyết đạo nhân
âm đạo
kim tuyến
giới tuyến
phát ngôn
trung tuyến
phạm phòng
hành khách
ả Tạ
tri giao
giao hảo
tuyến đường
ngôn ngữ
kinh độ
góc so le
tuyến giáp trạng
trực giao
nhường
giao tranh
sơ giao
giao hữu
quảng giao
thâm giao
Giao Tử
kinh tuyến gốc
lịch thiệp
giao hoan
tọa độ
Đổ rượu ra sông thết quân lính
tương giao
thân phận ngoại giao
cầm giao
giao vĩ
giao hợp
giao dịch
giao lưu
giao thời
giao chiến
xử thế
cấp
sứ
giao bái
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last