Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
xã giao
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • I d. (hoặc đg.). Sự giao tiếp bình thường trong xã hội. Phép xã giao. Có quan hệ xã giao rộng rãi. Kém xã giao (kng.).
  • II t. Chỉ có tính chất lịch sự theo phép . Nụ cười xã giao. Khen mấy câu xã giao. Đến thăm xã giao.
Related search result for "xã giao"
Comments and discussion on the word "xã giao"