Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for gió mùa in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
xuân
Khoé thu ba
thổi
khí gió
nồm
im gió
Ngựa Hồ
luồng
bão
Đằng Vương các tự
lồng lộng
trăng gió
đố
may
gió may
Cúc Phương
hè
Tám ngàn Xuân thu
hong
rì rào
Quạt nồng ấp lạnh
Xuân Đường
Thánh nữ (đền)
gió bão
rợn gió
ngộ gió
gió chướng
tạnh gió
khỉ gió
vù
ngói
phất phơ
rung
Thủy thiên nhất sắc
quyến gió rủ mây
lộng
vi vút
phải
lưng túi gió trăng
chong chóng
Tiếng Phong Hạc
Hoa đào năm ngoái còn cười gió đông
Đầm Lộc mê Ngu Thuấn
Trần Khánh Giư
thu phân
tràn trề
dịu
sậy
Ba Lai
tàn phá
phong
hạ chí
bốn
cảnh sắc
nghĩa thương
sương
rỗ
hồi xuân
thi cử
đậu mùa
mùa hanh
thanh minh
rươi
lập xuân
tuy
thời trân
bô lão
thất thu
bồ liễu
ra hè
thược dược
dữ tợn
bết
chòm tàng xuân
thưởng xuân
thu ba
lập hạ
độn vai
lập đông
lập thu
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last