Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
luồng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Thứ tre rừng.
  • d. Sự vận động của nước, gió, điện hay tư tưởng theo một chiều hướng nhất định : Luồng sóng ; Luồng gió ; Luồng điện ; Luồng ý nghĩ.
Related search result for "luồng"
Comments and discussion on the word "luồng"