Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
tàn phá
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. Phá hoại nặng nề trên phạm vi rộng. Trận bão tàn phá mùa màng. Nền kinh tế bị chiến tranh tàn phá.
Related search result for "tàn phá"
Comments and discussion on the word "tàn phá"