Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • tt. 1. Tiếng do vật gì đập vào không khí mà phát ra: Gió thổi vù Chim bay vù. 2. Rất nhanh, nhanh tựa như tiếng gió: chạy vù đi.
Related search result for "vù"
Comments and discussion on the word "vù"