Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
thược dược
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Loài cây nhỏ thuộc họ cúc, hoa nở về mùa hạ, màu hồng, trắng hay tía, thường trồng làm cảnh.
Comments and discussion on the word "thược dược"