Jump to user comments
tính từ
- uy nghi, lộng lẫy, tráng lệ (thuyền...); cao lớn đẹp dẽ (ngựa...)
- a gallant steed
con tuấn mã
- (từ cổ,nghĩa cổ) ăn mặc đẹp, chải chuốt, bảnh bao
- chiều chuộng phụ nữ, nịnh đầm
- (thuộc) chuyện yêu đương
- gallant adventures
những câu chuyện yêu đương
danh từ
- người sang trọng, người phong nhã hào hoa
- người khéo chiều chuộng phụ nữ, người nịnh đầm
động từ
- chiều chuộng, tán tỉnh, đi theo đưa đón (phụ nữ)