Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
gallantry
/'gæləntri/
Jump to user comments
danh từ
  • sự can đảm, sự gan dạ, lòng dũng cảm
  • hành động dũng cảm
  • sự chiều chuộng phụ nữ
  • cử chỉ lịch sự với phụ nữ; lời nói lịch sự với phụ nữ
  • chuyện tán tỉnh yêu đương
  • chuyện dâm ô
Comments and discussion on the word "gallantry"