Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
gallantry
/'gæləntri/
Jump to user comments
danh từ
sự can đảm, sự gan dạ, lòng dũng cảm
hành động dũng cảm
sự chiều chuộng phụ nữ
cử chỉ lịch sự với phụ nữ; lời nói lịch sự với phụ nữ
chuyện tán tỉnh yêu đương
chuyện dâm ô
Related words
Synonyms:
chivalry
politesse
heroism
valor
valour
valorousness
valiance
valiancy
Comments and discussion on the word
"gallantry"