Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
squire
/'skwaiə/
Jump to user comments
danh từ
  • địa chủ, điền chủ
  • người đi hộ vệ; (thông tục) người nịnh đầm
    • squire of dames
      người hay chú ý đến đàn bà; người hay lui tới chỗ có đàn bà con gái
  • (sử học) người cận vệ (của hiệp sĩ)
ngoại động từ
  • chăm nom, săn sóc; đi hộ vệ
Related search result for "squire"
Comments and discussion on the word "squire"