Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
squire
/'skwaiə/
Jump to user comments
danh từ
địa chủ, điền chủ
người đi hộ vệ; (thông tục) người nịnh đầm
squire of dames
người hay chú ý đến đàn bà; người hay lui tới chỗ có đàn bà con gái
(sử học) người cận vệ (của hiệp sĩ)
ngoại động từ
chăm nom, săn sóc; đi hộ vệ
Related search result for
"squire"
Words pronounced/spelled similarly to
"squire"
:
saury
scare
score
scurry
secure
sere
share
shir
shire
shirr
more...
Words contain
"squire"
:
esquire
squire
squirearchal
squirearchical
squirearchy
squireen
squirehood
squirelet
squireling
squirely
more...
Comments and discussion on the word
"squire"