Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
dashing
/'dæʃiɳ/
Jump to user comments
tính từ
  • rất nhanh, vùn vụt, chớp nhoáng
    • a dashing attack
      cuộc tấn công chớp nhoáng
  • hăng (ngựa...); sôi nổi, táo bạo, hăng hái, quả quyết (người)
  • diện, chưng diện, bảnh bao
Related search result for "dashing"
Comments and discussion on the word "dashing"