Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
sheik
/ʃeik/ Cách viết khác : (sheikh) /ʃeik/
Jump to user comments
danh từ
  • tù trưởng, tộc trưởng; trưởng thôn (A-rập)
  • người hay bắt nạt vợ
  • (từ lóng) người bảnh trai, anh chàng đào hoa
Related search result for "sheik"
Comments and discussion on the word "sheik"