Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
gỡ
Jump to user comments
version="1.0"?>
đgt. 1. Làm cho khỏi vướng hoặc khỏi mắc vào nhau: gỡ tơ rối gỡ ảnh ra khỏi tường. 2. Làm cho thoát khỏi hoàn cảnh túng bí, rắc rối: gỡ thế bí. 3. Bù lại một phần thua thiệt: không lời lãi thì cũng gỡ hoà.
Related search result for
"gỡ"
Words pronounced/spelled similarly to
"gỡ"
:
ga
gà
gả
gã
gá
gạ
gác
gạc
gạch
gai
more...
Words contain
"gỡ"
:
bỡ ngỡ
gặp gỡ
gỡ
gỡ đầu
gỡ gạc
gỡ nợ
gỡ tội
gỡ vào lối sinh
ngỡ
ngỡ ngàng
Comments and discussion on the word
"gỡ"