Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
ngỡ ngàng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Có ý nghĩ mơ hồ trước cảnh xa lạ, cái mới biết: Đến nước ngoài lần đầu tiên, đi đâu cũng thấy ngỡ ngàng.
Related search result for "ngỡ ngàng"
Comments and discussion on the word "ngỡ ngàng"