Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
gặp gỡ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. Gặp nhau giữa những người có quan hệ ít nhiều thân mật. Gặp gỡ bà con. Cuộc gặp gỡ thân mật.
Related search result for "gặp gỡ"
Comments and discussion on the word "gặp gỡ"