Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
góp
Jump to user comments
version="1.0"?>
đgt 1. Bỏ phần của mình vào một việc chung: Góp tiền vào quĩ từ thiện 2. Cộng nhiều cái nhỏ lại: Góp từng món tiền nhỏ để đến tết có tiền may áo.
Related search result for
"góp"
Words pronounced/spelled similarly to
"góp"
:
gắp
gặp
gấp
gập
ghép
giáp
giấp
giập
giẹp
giúp
more...
Words contain
"góp"
:
góp
góp điện
góp mặt
góp nhóp
góp nhặt
góp phần
góp sức
góp vốn
gom góp
lóp ngóp
more...
Words contain
"góp"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
góp
tom góp
góp phần
quyên
tập đại thành
góp vốn
góp sức
góp mặt
gom góp
góp nhóp
more...
Comments and discussion on the word
"góp"