Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
gắp
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt 1. Cặp bằng thanh tre chẻ đôi để kẹp thịt hay cá đem nướng: Nướng thế nào mà cháy cả cái gắp 2. Lượng thịt hay cá kẹp lại mà nướng: Ba đồng một gắp, lẽ nào chẳng mua (cd).
  • đgt Dùng đũa mà lấy thức ăn: Liệu cơm mà mắm (tng).
Related search result for "gắp"
Comments and discussion on the word "gắp"