Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
tập đại thành
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. 1. Gom góp những âm thanh để tạo thành một bản nhạc lớn. 2. Thu góp các ý kiến để dựng nên một học thuyết lớn, một tác phẩm lớn.
Comments and discussion on the word "tập đại thành"