Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
phrase
/freiz/
Jump to user comments
danh từ
  • nhóm từ
  • thành ngữ
  • cách nói
    • as the phrase goes
      theo cách nói thông thường
    • in simple phrase
      theo cách nói đơn giản
  • (số nhiều) những lời nói suông
  • (âm nhạc) tiết nhạc
ngoại động từ
  • diễn đạt, nói, phát biểu (bằng lời)
    • thus he phrased it
      anh ta đã phát biểu như thế đấy
  • (âm nhạc) phân câu
Related search result for "phrase"
Comments and discussion on the word "phrase"