Jump to user comments
danh từ
- cách nói
- as the phrase goes
theo cách nói thông thường
- in simple phrase
theo cách nói đơn giản
- (số nhiều) những lời nói suông
ngoại động từ
- diễn đạt, nói, phát biểu (bằng lời)
- thus he phrased it
anh ta đã phát biểu như thế đấy