Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
explicate
/'eksplikeit/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • phát triển (một nguyên lý...)
  • (từ cổ,nghĩa cổ) giảng, giải nghĩa, giải thích
Related words
Related search result for "explicate"
Comments and discussion on the word "explicate"