Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
fleer
/fleer/
Jump to user comments
danh từ
  • cái nhìn chế nhạo
  • câu nói nhạo
nội động từ
  • cười khẩy, cười chế nhạo
Related words
Related search result for "fleer"
Comments and discussion on the word "fleer"