Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
feller
/'fələ/
Jump to user comments
danh từ
  • người đốn, người hạ (cây)
  • người đồ tễ (giết trâu bò)
  • bộ phận viền (ở máy khâu)
danh từ
  • (từ lóng) gã, thằng cha, anh chàng
Related search result for "feller"
Comments and discussion on the word "feller"