Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
filler
/'filə/
Jump to user comments
danh từ
  • người làm đẫy; cái để làm đẫy, cái để nhồi đầy
  • thuốc lá ruột (ở điếu xì gà)
  • bài lấp chỗ trống (trong một tờ báo)
  • tập giấy rời (để làm sổ tay)
Related search result for "filler"
Comments and discussion on the word "filler"