Jump to user comments
danh từ giống đực
- bánh flăng, bánh nhân kem
- phoi rập (mảnh kim loại hình tròn để rập thành đồng tiền, thành huy chương)
- (ngành in) bìa phoóc, bìa phom
- (thông tục) trò đùa; chuyện tầm phào
- à la flan (thông tục)
cẩu thả
- en être (en rester) comme deux ronds de flan
(thông tục) ngẩn tò te, ngạc nhiên