Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
film
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • phim
    • Rouleau de film
      cuộn phim
    • Film en noir et blanc
      phim trắng đen
    • Film en couleurs
      phim màu
    • Film panoramique et stéréophonique
      phim nổi màn ảnh rộng
    • Film stéréoscopique
      phim hình nổi
    • Film stéréophonique
      phim âm nổi
    • Film documentaire
      phim tài liệu
    • Film de vulgarisation scientifique
      phim phổ biến khoa học
    • Film de science-fiction
      phim khoa học viễn tưởng
    • Film d'actualités
      phim thời sự
    • Film d'enseignement
      phim giảng dạy
    • Film d'animation
      phim hoạt hình
    • Film de court métrage
      phim ngắn
    • Film de long métrage
      phim dài
    • Film radiographique
      phim chụp X quang
    • Film chirurgical
      phim giải phẫu
    • Film muet
      phim câm
    • Film sonore
      phim có âm thanh
    • Film télévisé
      phim truyền hình
  • điện ảnh
    • Histoire du film français
      lịch sử học nền điện ảnh Pháp
  • màng
    • Un film d'huile
      một màng dầu
  • (nghĩa bóng) sự diễn biến
    • Le film des événements de la semaine
      sự diễn biến thời sự trong tuần
Related search result for "film"
Comments and discussion on the word "film"