Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
félin
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) mèo; như mèo
    • La race féline
      giống mèo
  • yểu điệu
    • Une allure toute féline
      dáng đi thật yểu điệu
danh từ giống đực
  • thú thuộc loại mèo
  • (số nhiều) như félidés
Related search result for "félin"
Comments and discussion on the word "félin"