Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
flancher
Jump to user comments
nội động từ
  • (thân mật) núng thế, yếu đi, xẹp đi
    • Le coeur du malade a flanché brusquement
      tim người bệnh bỗng nhiên yếu đi
    • Les troupes ont flanché
      quân sự núng thế
    • Il semblait résolu; mais il a flanché au dernier moment
      nó có vẻ cương quyết, nhưng đến phút cuối cùng thì xẹp đi
Related search result for "flancher"
Comments and discussion on the word "flancher"