Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
bat-flanc
Jump to user comments
danh từ giống đực (không đổi)
  • ván ngăn (ở chuồng ngựa)
  • vách ngăn (ở phòng ngủ)
Related search result for "bat-flanc"
Comments and discussion on the word "bat-flanc"