Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
final
/'fainl/
Jump to user comments
tính từ
  • cuối cùng
    • final victory
      thắng lợi cuối cùng
    • the final chapter of a book
      chương cuối của cuốn sách
  • quyết định, dứt khoát, không thay đổi được nữa
  • (triết học); (ngôn ngữ học) (thuộc) mục đích
    • final cause
      mục đích, cứu cánh
danh từ
  • ((thường) số nhiều) cuộc đấu chung kết
    • the tennis finals
      các cuộc đấu chung kết quần vợt
  • (có khi số nhiều) kỳ thi ra trường, kỳ thi tốt nghiệp
  • (thông tục) đợt báo phát hành cuối cùng trong ngày
  • (âm nhạc) âm gốc (trong một bản nhạc)
Related search result for "final"
Comments and discussion on the word "final"