Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
finale
/fi'nɑ:li/
Jump to user comments
danh từ
  • đoạn cuối (cuộc chạy đua...)
  • (âm nhạc) chương cuối
  • (sân khấu) màn chót
  • sự việc cuối cùng; sự kết thúc; phần kết thúc
Related search result for "finale"
Comments and discussion on the word "finale"